--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gác chuông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gác chuông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gác chuông
+ noun
bell-tower; churchtower; steeple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gác chuông"
Những từ có chứa
"gác chuông"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
gác chuông
:
bell-tower; churchtower; steeple
+
cai thần
:
contractor 's foreman
+
ấn quán
:
printing-house; printing-office
+
chứng khoán
:
Securities, bonds, stocks and sharethị trường chứng khoánthe securities market, the stock market
+
rạc
:
be worn thinlo nghĩ quá rạc ngườito be worn thin by worries